Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆
ばく
tiếng kêu
爆散 ばくさん
vụ nổ
爆安 ばくやす
rẻ bất ngờ
爆乳 ばくにゅう
bộ ngực khổng lồ
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
爆竹 ばくちく
pháo.
防爆 ぼうばく
Ngăn chặn thiệt hại của vụ nổ
自爆 じばく
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
水爆 すいばく
bom H; bom khinh khí; bom hyđrô.
「BẠO」
Đăng nhập để xem giải thích