Kết quả tra cứu 爆死
爆死
ばくし
「BẠO TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ném bom nạn nhân; nguyên tử ném bom nạn nhân
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 爆死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆死する/ばくしする |
Quá khứ (た) | 爆死した |
Phủ định (未然) | 爆死しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆死します |
te (て) | 爆死して |
Khả năng (可能) | 爆死できる |
Thụ động (受身) | 爆死される |
Sai khiến (使役) | 爆死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆死すられる |
Điều kiện (条件) | 爆死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆死しろ |
Ý chí (意向) | 爆死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆死するな |