Kết quả tra cứu 爪先で歩く
Các từ liên quan tới 爪先で歩く
爪先で歩く
つまさきであるく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
◆ Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 爪先で歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爪先で歩くぐ/つまさきであるくぐ |
Quá khứ (た) | 爪先で歩くいだ |
Phủ định (未然) | 爪先で歩くがない |
Lịch sự (丁寧) | 爪先で歩くぎます |
te (て) | 爪先で歩くいで |
Khả năng (可能) | 爪先で歩くげる |
Thụ động (受身) | 爪先で歩くがれる |
Sai khiến (使役) | 爪先で歩くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爪先で歩くぐ |
Điều kiện (条件) | 爪先で歩くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 爪先で歩くげ |
Ý chí (意向) | 爪先で歩くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 爪先で歩くぐな |