Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片務契約
へんむけいやく
một hợp đồng đơn phương
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên
契約業務 けいやくぎょうむ
hợp đồng làm việc
契約 けいやく
giao kèo
守秘義務契約 しゅひぎむけーやく
thỏa thuận bảo mật
片務 へんむ
đơn phương
契約日 けいやくび
ngày ký kết hợp đồng.
トラヒック契約 トラヒックけいやく
cam kết lưu lượng
契約金 けいやくきん
sự trả tiền cọc
「PHIẾN VỤ KHẾ ƯỚC」
Đăng nhập để xem giải thích