Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片膝
かたひざ
một đầu gối
片膝を突く かたひざをつく
quỳ một gối xuống
片膝を立てる かたひざをたてる
ngồi bệt co một chân
膝 ひざ
đầu gối.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
後膝 あとひざ
khuỷu chân sau
小膝 こひざ
bắt quỳ
両膝 りょうひざ
cả 2 đầu gối
「PHIẾN TẤT」
Đăng nhập để xem giải thích