Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片親性ダイソミー
かたおやせーダイソミー
mất tính dị hợp tử
片親 かたおや
cha hoặc mẹ; mồ côi cha hoặc mẹ; người góa chồng (góa vợ)
片親家族 かたおやかぞく
cha mẹ đơn thân
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
親水性 しんすいせい
tính ưa nước
親油性 しんゆせい
tính ưa dầu
ウイルス親和性 ウイルスしんわせー
tính tương thích với virus
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
抗体親和性 こーたいしんわせー
tính thương thích của kháng thể
Đăng nhập để xem giải thích