Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛柄
うしがら
cow spot pattern (as on the hide of a cow), cow-skin pattern
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết
横柄 おうへい
kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn
「NGƯU BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích