Kết quả tra cứu 牛頭馬頭
Các từ liên quan tới 牛頭馬頭
牛頭馬頭
ごずめず
「NGƯU ĐẦU MÃ ĐẦU」
☆ Danh từ
◆ Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
牛頭馬頭
は
地獄
の
神
として
知
られており、
悪者
の
魂
を
裁
く
役割
を
担
っている。
Đầu Trâu và Mặt Ngựa được biết đến như là hai vị thần của địa ngục, có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi.
Đăng nhập để xem giải thích