Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理的回線
ぶつりてきかいせん
dòng vật lý
物理的 ぶつりてき
vật lý
物理的回送許可 ぶつりてきかいそうきょか
cho phép chuyển tiếp vật lý
物理的回送禁止 ぶつりてきかいそうきんし
cấm chuyển tiếp vật lý
物理的配達 ぶつりてきはいたつ
gửi vật lý
物理的媒体 ぶつりてきばいたい
phương tiện vật lý
物理的地図 ぶつりてきちず
bản đồ có tính vật lý
物理的現象 ぶつりてきげんしょう
hiện tượng vật lý
回線 かいせん
mạch; đường; đường dẫn
Đăng nhập để xem giải thích