Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理的回送禁止
ぶつりてきかいそうきんし
cấm chuyển tiếp vật lý
物理的回送許可 ぶつりてきかいそうきょか
cho phép chuyển tiếp vật lý
物理的回線 ぶつりてきかいせん
dòng vật lý
禁止薬物 きんしやくぶつ
thuốc cấm
物理的 ぶつりてき
vật lý
禁止 きんし
cấm chỉ
放送禁止用語 ほうそうきんしようご
cấm chỉ từ; từ mà (thì) chưa được cho phép sẽ được sử dụng trên (về) không khí (trên (về) tv hoặc rađiô)
使用禁止物質 しよーきんしぶっしつ
prohibition of use (of); ban on using (something)
生理的止血 せーりてきしけつ
cầm máu
Đăng nhập để xem giải thích