Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理記録密度
ぶつりきろくみつど
mật độ bản ghi vật lý
記録密度 きろくみつど
mật độ đóng gói
記録管理 きろくかんり
quản lý hồ sơ
記録 きろく
ký
温湿度記録計 おんしつどきろくけい
máy ghi nhiệt độ và độ ẩm
密度 みつど
mật độ.
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
記録表 きろくひょう
biên bản.
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm
Đăng nhập để xem giải thích