Kết quả tra cứu 物議騒然
Các từ liên quan tới 物議騒然
物議騒然
ぶつぎそうぜん
「VẬT NGHỊ TAO NHIÊN」
☆ Danh từ, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ Trạng thái dư luận ồn ào, nhiều tranh cãi
物情騒然
たる
現代社会
で、あの
島
だけは、まるで
別天地
のようにのんびりとしていた。
Trong xã hội hiện đại đầy ồn ào, chỉ riêng hòn đảo đó vẫn yên bình như chốn thiên đường tách biệt.
Đăng nhập để xem giải thích