Kết quả tra cứu 特亜
特亜
とくア
「ĐẶC Á」
☆ Danh từ
◆ Asian countries with strong anti-Japanese sentiment (i.e. China, South Korea, and North Korea)
Dịch tự động
Các quốc gia châu Á có quan điểm chống Nhật Bản mạnh mẽ (tức là Trung Quốc, Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên)
Đăng nhập để xem giải thích