Kết quả tra cứu 特性
Các từ liên quan tới 特性
特性
とくせい
「ĐẶC TÍNH」
☆ Danh từ
◆ Đặc trưng; đặc tính
無生物
のようにみえる
ウイルス
が,
侵入
できる
細胞
に
出会
うと,
生物
としての
特性
を
帯
びる.
Một vi rút trơ có những đặc trưng sinh vật là khi nó tiếp xúc với tế bào nó có thể xâm nhập vào.
人食
い
人種
は
人間
を
食
べることによって,その
人間
が
持
っていた
頭脳
や
体力
やその
他
の
特性
を,なんとか
自分自身
の
中
にとり
入
れることができると
信
じていた.
Kẻ ăn thịt người tin rằng khi ăn một người hắn ta có thể nhân thêm trí tuệ và sức mạnh của người đó vào cho mình. .
Đăng nhập để xem giải thích