Kết quả tra cứu 特技兵
Các từ liên quan tới 特技兵
特技兵
とくぎへい
「ĐẶC KĨ BINH」
☆ Danh từ
◆ Specialist (US Army enlisted rank)
Dịch tự động
Chuyên gia (cấp bậc nhập ngũ của Quân đội Hoa Kỳ)
Đăng nhập để xem giải thích
とくぎへい
「ĐẶC KĨ BINH」
Đăng nhập để xem giải thích