特称
とくしょう
「ĐẶC XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tên đặc biệt; sự chỉ định đặc biệt
◆ Special prize
Dịch tự động
Giải đặc biệt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 特称
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特称する/とくしょうする |
Quá khứ (た) | 特称した |
Phủ định (未然) | 特称しない |
Lịch sự (丁寧) | 特称します |
te (て) | 特称して |
Khả năng (可能) | 特称できる |
Thụ động (受身) | 特称される |
Sai khiến (使役) | 特称させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特称すられる |
Điều kiện (条件) | 特称すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特称しろ |
Ý chí (意向) | 特称しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特称するな |