Kết quả tra cứu 犠牲者
Các từ liên quan tới 犠牲者
犠牲者
ぎせいしゃ
「HI SINH GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Nạn nhân
海
に
他
の
犠牲者
がいないか
確認
する
Kiểm tra xem còn có nạn nhân nào khác ở biển hay không
犠牲者
からの
報告
を
受
ける
Nhận được báo cáo từ các nạn nhân
犠牲者
(
被害者・死亡者
)のほとんどが
子
どもだった
Hầu hết nạn nhân đều là trẻ em (người bị thương, người chết)
Đăng nhập để xem giải thích