Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬の口
いぬのくち
mõm chó.
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の子 いんのこ
chó con
犬 いぬ
cẩu
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.
犬馬の労 けんばのろう
sức khuyển mã
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
馬の口 うまのくち
mõm ngựa.
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
「KHUYỂN KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích