Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独墺
どくおう
Germany-Austria
墺 おう
Austria
墺太利 オーストリア
nước Áo
普墺戦争 ふおうせんそう
chiến tranh Áo - Phổ
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
「ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích