Kết quả tra cứu 独奏
Các từ liên quan tới 独奏
独奏
どくそう
「ĐỘC TẤU」
◆ Độc tấu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự độc tấu
協奏曲
の
独奏者
Người độc tấu bản công xéc tô
その
バイオリン奏者
は
偉大
な
独奏者
だった
Nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 独奏
Bảng chia động từ của 独奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独奏する/どくそうする |
Quá khứ (た) | 独奏した |
Phủ định (未然) | 独奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 独奏します |
te (て) | 独奏して |
Khả năng (可能) | 独奏できる |
Thụ động (受身) | 独奏される |
Sai khiến (使役) | 独奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独奏すられる |
Điều kiện (条件) | 独奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独奏しろ |
Ý chí (意向) | 独奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独奏するな |