Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫を被る
ねこをかぶる
Giả nai (che dấu bản chất thật)
猫被り ねこかぶり
chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội.
皮を被る かわをかぶる
giả tạo
泥を被る どろをかぶる どろをこうむる
để được bao trùm với bùn
猫をかぶる ねこをかぶる
thân thiện giả tạo, giả nai, thảo mai
損害を被る そんがいをこうむる
chịu đựng thiệt hại
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
土を被せる つちをかぶせる どをかぶせる
phủ đất lên
被る かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu
「MIÊU BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích