Kết quả tra cứu 献上
Các từ liên quan tới 献上
献上
けんじょう
「HIẾN THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献上品
Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến)
公衆
への
献上
Sự dâng hiến tới công chúng .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 献上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献上する/けんじょうする |
Quá khứ (た) | 献上した |
Phủ định (未然) | 献上しない |
Lịch sự (丁寧) | 献上します |
te (て) | 献上して |
Khả năng (可能) | 献上できる |
Thụ động (受身) | 献上される |
Sai khiến (使役) | 献上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献上すられる |
Điều kiện (条件) | 献上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献上しろ |
Ý chí (意向) | 献上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献上するな |