Kết quả tra cứu 献血
Các từ liên quan tới 献血
献血
けんけつ
「HIẾN HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
献血
を
集
めるのを
手伝
う
Giúp tập trung hiến máu
献血
のために
長
い
列
を
成
して
待
つ
Xếp thành hàng dài để đợi hiến máu
献血
からHIVを
取
り
除
く
Loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được hiến .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 献血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献血する/けんけつする |
Quá khứ (た) | 献血した |
Phủ định (未然) | 献血しない |
Lịch sự (丁寧) | 献血します |
te (て) | 献血して |
Khả năng (可能) | 献血できる |
Thụ động (受身) | 献血される |
Sai khiến (使役) | 献血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献血すられる |
Điều kiện (条件) | 献血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献血しろ |
Ý chí (意向) | 献血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献血するな |