Kết quả tra cứu 献血者
Các từ liên quan tới 献血者
献血者
けんけつしゃ
「HIẾN HUYẾT GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người hiến máu
多
くの
献血者
のおかげで、
緊急時
に
十分
な
血液
が
確保
されています。
Nhờ có nhiều người hiến máu, máu được đảm bảo đầy đủ trong những trường hợp khẩn cấp.
Đăng nhập để xem giải thích