Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献血運動
けんけつうんどう
một máu điều khiển
献血 けんけつ
sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
献血車 けんけつしゃ
xe chuyên dụng dùng khi hiến máu
献血者 けんけつしゃ
người hiến máu
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
献血する けんけつ
hiến máu
低血圧-運動後 てーけつあつ-うんどーご
hạ huyết áp sau vận động
運動 うんどう
phong trào
血管運動性鼻炎 けっかんうんどうせいびえん
viêm mũi vận mạch
「HIẾN HUYẾT VẬN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích