Kết quả tra cứu 猿ぐつわをかます
Các từ liên quan tới 猿ぐつわをかます
猿ぐつわをかます
さるぐつわをかます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Bịt miệng (bằng dải vải...)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 猿ぐつわをかます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猿ぐつわをかます/さるぐつわをかますす |
Quá khứ (た) | 猿ぐつわをかました |
Phủ định (未然) | 猿ぐつわをかまさない |
Lịch sự (丁寧) | 猿ぐつわをかまします |
te (て) | 猿ぐつわをかまして |
Khả năng (可能) | 猿ぐつわをかませる |
Thụ động (受身) | 猿ぐつわをかまされる |
Sai khiến (使役) | 猿ぐつわをかまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猿ぐつわをかます |
Điều kiện (条件) | 猿ぐつわをかませば |
Mệnh lệnh (命令) | 猿ぐつわをかませ |
Ý chí (意向) | 猿ぐつわをかまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 猿ぐつわをかますな |