Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿芝居
さるしばい
buổu biểu diễn khỉ làm xiếc
芝居 しばい
kịch
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn
紙芝居 かみしばい
vở kịch tranh
夏芝居 なつしばい
summer play
「VIÊN CHI CƯ」
Đăng nhập để xem giải thích