Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄兎
げんと
moon
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
兎耳 うさぎみみ
sự ngu độn
一兎 いっと
một con thỏ
穴兎 あなうさぎ アナウサギ
thỏ châu Âu
兎脣 としん
Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch.
兎欠 いぐち としん みつくち とけつ
跳兎 とびうさぎ トビウサギ
thỏ bay, thỏ nhảy
「HUYỀN THỎ」
Đăng nhập để xem giải thích