Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄武岩質マグマ
げんぶがんしつまぐま
basaltic magma
玄武岩質 げんぶがんしつ
đá bazan
玄武岩 げんぶがん
花崗岩質マグマ かこうがんしつマグマ
chất lỏng đá hoa cương
玄武 げんぶ げんむ げんぶ、げんむ
Huyền Vũ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
マグマ
mắc ma.
玄人気質 くろうとかたぎ
professionalism, the temperament of a professional
武人気質 ぶじんかたぎ
tinh thần võ sĩ
武士気質 ぶしかたぎ ぶしきしつ
tinh thần samurai
Đăng nhập để xem giải thích