Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄鳥
げんちょう
chim én
玄能 げんのう
cái búa
玄兎 げんと
moon
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄麦 げんばく
lúa mì, lúa mạch chưa được tinh chế, lúa mạch thô
玄同 げんどう
hiding one's intelligence to avoid being different from the common people
玄翁 げんのう
(một) bushhammer
玄室 げんしつ
nơi chôn cất
玄米 げんまい
gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc
「HUYỀN ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích