Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉蜀黍
とうもろこし トウモロコシ トーモロコシ
ngô.
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
砂糖蜀黍 さとうもろこし サトウモロコシ
cây lúa miến ngọt
黍 きび きみ キビ
cây kê, hạt kê
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
糯黍 もちきび モチキビ
hạt kê
高黍 たかきび タカキビ
cao lương
唐黍 とうきび
Ngô, bắp,cây kê ấn độ.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
「NGỌC THỤC THỬ」
Đăng nhập để xem giải thích