Kết quả tra cứu 現前
Các từ liên quan tới 現前
現前
げんぜん
「HIỆN TIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trước mắt.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 現前
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現前する/げんぜんする |
Quá khứ (た) | 現前した |
Phủ định (未然) | 現前しない |
Lịch sự (丁寧) | 現前します |
te (て) | 現前して |
Khả năng (可能) | 現前できる |
Thụ động (受身) | 現前される |
Sai khiến (使役) | 現前させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現前すられる |
Điều kiện (条件) | 現前すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現前しろ |
Ý chí (意向) | 現前しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現前するな |