Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現属性
げんぞくせい
thuộc tính hiện tại
属性値表現 ぞくせいちひょうげん
hằng số giá trị thuộc tính
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử
現実性 げんじつせい
có tính hiện thực; có tính thực tế; khả thi
実現性 じつげんせい
tính khả thi, khả năng hoạt động, dự kiến thực hiện
再現性 さいげんせい
lặp lại, khả năng lặp lại
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
alt属性 altぞくせー
thuộc tính alt
データ属性 データぞくせい
thuộc tính dữ liệu
「HIỆN CHÚC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích