Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現物取引
げんぶつとりひき
giao dịch hiện vật.
現金取引(取引所) げんきんとりひき(とりひきじょ)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現先取引 げんさきとりひき
transaction with repurchase agreement
直物取引 じきものとりひき
giao dịch giao ngay
先物取引 さきものとりひき
giao dịch giao sau
実物取引 じつぶつとりひき
giao dịch tiền mặt
現引 げんいん
phương pháp nhận cổ phiếu trực tiếp, không cần bán lại
現金取引市場 げんきんとりひきいちば げんきんとりひきしじょう
Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.
物産取引所 ぶっさんとりひきしょ
bộ thương nghiệp.
「HIỆN VẬT THỦ DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích