Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金割引
げんきんわりびき
bớt giá trả tiền sớm.
割引料金 わりびきりょうきん
chiết khấu, giảm lãi suất
現金割戻し げんきんわりもどし
割引金融債 わりびききんゆーさい
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
現金取引(取引所) げんきんとりひき(とりひきじょ)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現引 げんいん
phương pháp nhận cổ phiếu trực tiếp, không cần bán lại
割引 わりびき
bớt giá
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
現金取引市場 げんきんとりひきいちば げんきんとりひきしじょう
Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.
「HIỆN KIM CÁT DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích