Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金取引(取引所)
げんきんとりひき(とりひきじょ)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取引所 とりひきじょ
Sở Giao dịch
場外取引(取引所) じょうがいとりひき(とりひきじょ)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
現物取引 げんぶつとりひき
giao dịch hiện vật.
現先取引 げんさきとりひき
transaction with repurchase agreement
現金取引市場 げんきんとりひきいちば げんきんとりひきしじょう
Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.
TOKYOAIM取引所 TOKYOAIMとりひきしょ
TOKYO AIM
取引 とりひき
sự giao dịch; sự mua bán
ロンドン金属取引所 ロンドンきんぞくとりひきしょ
sàn giao dịch kim loại luân đôn
Đăng nhập để xem giải thích