Kết quả tra cứu 理会
Các từ liên quan tới 理会
理会
りかい
「LÍ HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Being aware
Dịch tự động
Nhận thức được
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 理会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理会する/りかいする |
Quá khứ (た) | 理会した |
Phủ định (未然) | 理会しない |
Lịch sự (丁寧) | 理会します |
te (て) | 理会して |
Khả năng (可能) | 理会できる |
Thụ động (受身) | 理会される |
Sai khiến (使役) | 理会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理会すられる |
Điều kiện (条件) | 理会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理会しろ |
Ý chí (意向) | 理会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理会するな |