Kết quả tra cứu 理屈をつける
Các từ liên quan tới 理屈をつける
理屈をつける
りくつをつける
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Kiếm cớ để biện minh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 理屈をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理屈をつける/りくつをつけるる |
Quá khứ (た) | 理屈をつけった |
Phủ định (未然) | 理屈をつけらない |
Lịch sự (丁寧) | 理屈をつけります |
te (て) | 理屈をつけって |
Khả năng (可能) | 理屈をつけれる |
Thụ động (受身) | 理屈をつけられる |
Sai khiến (使役) | 理屈をつけらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理屈をつけられる |
Điều kiện (条件) | 理屈をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 理屈をつけれ |
Ý chí (意向) | 理屈をつけろう |
Cấm chỉ(禁止) | 理屈をつけるな |