Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理非曲直
りひきょくちょく
phải trái đúng sai
是非曲直 ぜひきょくちょく
非曲 ひきょく
bi khúc.
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
非理 ひり
sự vô lý; sự phi lý.
理非 りひ
phải trái
非直結 ひちょっけつ
off-line
非合理 ひごうり
Tính không lôgíc
正邪曲直 せいじゃきょくちょく
đúng và sai
「LÍ PHI KHÚC TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích