Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環境保護
かんきょうほご
sự bảo vệ môi trường
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
アメリカ環境保護庁 アメリカかんきょーほごちょー
Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ
カナダ環境保護法 かなだかんきょうほごほう
Luật Bảo vệ Môi trường Canada.
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
環境保護主義 かんきょうほごしゅぎ
môi trường luận
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
環境保護団体 かんきょうほごだんたい
nhóm bảo vệ môi trường
環境保護主義者 かんきょうほごしゅぎしゃ
「HOÀN CẢNH BẢO HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích