Kết quả tra cứu 環境型セクハラ
Các từ liên quan tới 環境型セクハラ
環境型セクハラ
かんきょうがたセクハラ
☆ Danh từ
◆ Quấy rối tình dục từ đồng nghiệp trong môi trường làm việc
職場
での
環境型セクハラ
は、
社員
の
働
く
意欲
を
低下
させることがあります。
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc có thể làm giảm động lực làm việc của nhân viên.
Đăng nhập để xem giải thích