Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環境順化
かんきょーじゅんか
thích nghi với môi trường
環境悪化 かんきょうあっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境変化 かんきょうへんか
môi trường thay đổi
環境劣化 かんきょうれっか
順境 じゅんきょう
những hoàn cảnh thuận lợi
環境 かんきょう
hoàn cảnh
仮想化環境 かそーかかんきょー
môi trường ảo hóa
順化 じゅんか
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, thích nghi môi tường
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
「HOÀN CẢNH THUẬN HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích