Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘えっ子
あまえっこ
đứa trẻ được nâng niu, nuông chiều
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
甘えた調子で あまえたちょうしで
trong một làm điệu làm cho có sắc điệu
甘えび あまえび アマエビ
kẹo bắt tôm
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
甘えん坊 あまえんぼう
đứa trẻ được nuông chiều
子供に甘い こどもにあまい
nuông chiều con
子持ち甘藍 こもちかんらん
Brussels sprouts
「CAM TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích