Kết quả tra cứu 生き急ぐ
Các từ liên quan tới 生き急ぐ
生き急ぐ
いきいそぐ
「SANH CẤP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Sống nhanh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 生き急ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き急ぐ/いきいそぐぐ |
Quá khứ (た) | 生き急いだ |
Phủ định (未然) | 生き急がない |
Lịch sự (丁寧) | 生き急ぎます |
te (て) | 生き急いで |
Khả năng (可能) | 生き急げる |
Thụ động (受身) | 生き急がれる |
Sai khiến (使役) | 生き急がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き急ぐ |
Điều kiện (条件) | 生き急げば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き急げ |
Ý chí (意向) | 生き急ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き急ぐな |