Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生体高分子
せいたいこうぶんし
polymer sinh học
高分子吸収体 こうぶんしきゅうしゅうたい
chất hấp thụ pôlime cao
高分子 こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
分生子 ぶんせいし
bào tử vô tính của nấm
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
生物分子 せいぶつぶんし
phân tử sinh học
無機高分子 むきこうぶんし
pôlime vô cơ, hợp chất cao phân tử vô cơ, hợp chất polime hóa cao
高分子材料 こうぶんしざいりょう
vật liệu polyme cao cấp
高分子物質 こうぶんしぶっしつ
pôlime (cao); chất phân tử vỹ mô
Đăng nhập để xem giải thích