Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖技法
せいしょくぎほう
kỹ thuật sinh sản
生殖補助技術 せいしょくほじょぎじゅつ
giúp đỡ công nghệ tái sản xuất (nghệ thuật)
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
生技 せいぎ
kĩ thuật sản xuất
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
「SANH THỰC KĨ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích