Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物地理学
せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
理論生物学 りろんせいぶつがく
lý thuyết sinh học
植物生理学 しょくぶつせいりがく
sinh lí học thực vật
数理生物学 すうりせいぶつがく
toán sinh học
Đăng nhập để xem giải thích