Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生理的止血
せーりてきしけつ
cầm máu
生理的 せいりてき
sinh lý
血液生理学的現象 けつえきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý máu
止血 しけつ
sự cầm máu
生理的欲求 せーりてきよっきゅー
nhu cầu sinh lý (thèm ăn, thèm ngủ,...)
生血 なまち
Máu tươi
止血帯 しけつたい
cái quay cầm máu, garô
血止め ちどめ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
止血剤 しけつざい
thuốc cầm máu.
Đăng nhập để xem giải thích