Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生生しい
なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生生 せいせい
sống động; lớn lên
生~ なま~
...tươi.
生 いく ふ なま せい しょう き
bã (bia)
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
生易しい なまやさしい
đơn giản, dễ dàng
生新しい なまあたらしい
còn rất mới, còn rất tươi
生児出生 せーじしゅっしょー
trẻ sinh ra đang sống
「SANH SANH」
Đăng nhập để xem giải thích