Kết quả tra cứu 生糸
Các từ liên quan tới 生糸
生糸
きいと
「SANH MỊCH」
☆ Danh từ
◆ Tơ tằm; tơ
わが
国
の
生糸
の
生産高
は
年々減少
している.
Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng năm. .
Đăng nhập để xem giải thích
きいと
「SANH MỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích